Mobil DTE 10 Excel 100 là dầu thủy lực hiệu suất cao thuộc dòng Mobil DTE 10 Excel Series – được ExxonMobil phát triển nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống thủy lực hiện đại hoạt động trong điều kiện tải nặng, nhiệt độ cao.
Với công nghệ phụ gia chống mài mòn tiên tiến và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội, Mobil DTE 10 Excel 100 giúp:
Giảm ma sát, hạn chế tổn thất công suất.
Kéo dài thời gian thay dầu gấp 2 lần so với dòng dầu thông thường.
Duy trì độ sạch của hệ thống thủy lực và bảo vệ thiết bị trong môi trường vận hành khắc nghiệt.

Mobil DTE 10 Excel 100 được chứng minh giúp tiết kiệm năng lượng đến 6% nhờ khả năng giảm ma sát và duy trì độ nhớt tối ưu, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng bơm piston và van điều khiển chính xác.
Hệ phụ gia tiên tiến giúp giảm hao mòn ở bơm, xy-lanh và van, đồng thời hạn chế hình thành cặn bẩn trong quá trình vận hành dài hạn.
Dầu giữ được đặc tính bôi trơn ổn định trong dải nhiệt rộng, giảm hiện tượng phân hủy hoặc đặc lại khi nhiệt độ cao.
Khả năng lọc siêu hạng giúp ngăn tắc nghẽn van và đường dẫn, đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru, giảm chi phí bảo trì.
Tách nước nhanh, giảm hiện tượng xâm thực và chống tạo bọt trong điều kiện rung động mạnh, đặc biệt ở các máy công nghiệp nặng.

Mobil DTE 10 Excel 100 được khuyến nghị sử dụng cho:
Hệ thống thủy lực công nghiệp hoạt động ở tải nặng và áp suất cao.
Máy ép nhựa, máy dập, máy đùn, cầu trục, máy ép thuỷ lực.
Thiết bị công trình, máy xúc, xe nâng, máy khoan, máy ủi.
Các hệ thống thủy lực có yêu cầu hiệu suất cao, hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
💡 Đặc biệt phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất, công trình, và nhà máy cần tối ưu chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MOBIL DTE 10 EXCEL 100
|
Tính Chất |
Phương Pháp |
Excel 100 |
|
Cấp độ nhớt |
– |
ISO VG 100 |
|
Độ nhớt Brookfield ở -20oC, mPa.s |
ASTM D2983 |
10360 |
|
Độ nhớt Brookfield ở -30oC, mPa.s |
ASTM D2983 |
71400 |
|
Độ nhớt Brookfield ở -40oC, mPa.s |
ASTM D2983 |
– |
|
Ăn mòn dải đồng, 3h, 100oC |
ASTM D130 |
1B |
|
Khối lượng riêng ở 15oC, kg/l |
ASTM D4052 |
0.869 |
|
Độ bền điện môi, kV |
ASTM D877 |
37.2 |
|
Thử tải FZG (A/8.3/90) |
ISO 14635-1 |
>12 |
|
Điểm chớp cháy (COC) / oC |
ASTM D92 |
260 |
|
Tạo bọt, Trình tự I / Độ ổn định, ml |
ASTM D892 |
30/0 |
|
Tạo bọt, Trình tự II / Độ ổn định, ml |
ASTM D892 |
30/0 |
|
Tạo bọt, Trình tự III / Độ ổn định, ml |
ASTM D892 |
30/0 |
|
Độ nhớt động học ở 100oC, cSt |
ASTM D445 |
13.0 |
|
Độ nhớt động học ở 40oC, cSt |
ASTM D445 |
97.0 |
|
Điểm đông đặc / oC |
ASTM D97 |
-40 |
|
Độ ổn định cắt / Tổn thất, % |
CEC L-45-A-99 |
8 |
|
Chỉ số độ nhớt |
ASTM 2270 |
132 |
|
Được Phê Duyệt Bởi |
Excel 100 |
|
Arburg Hydraulic Fluid |
– |
|
Bosch Rexroth Fluid Rating List 90245 |
– |
|
Daimler Truck DTFR 31B100 |
– |
|
Denison HF-0 |
– |
|
Denison HF-1 |
– |
|
Denison HF-2 |
– |
|
Eaton E-FDGN-TB002-E |
– |
|
FRAMO Hydraulic System |
– |
|
HOCNF Norway-NEMS, Black |
X |
|
Husky Approved Hydraulic Fluid |
– |
|
Krauss-Maffei Hydraulic Oil |
– |
|
MB-Approval 341.1 |
– |
|
Ortlinghaus-Werke GmbH ON 9.2.10 |
X |
|
Ortlinghaus-Werke GmbH ON 9.2.19 |
X |
|
Rolls-Royce Marine North America Inc. |
– |
|
SKF Marine GmbH SIMPLEX – COMPACT SEALS |
– |
|
ZF TE-ML 04K |
– |
|
ZF TE-ML 04R |
– |
|
Khuyến Nghị Ứng Dụng |
Excel 100 |
|
Fives Cincinnati P-68 |
– |
|
Fives Cincinnati P-69 |
– |
|
Fives Cincinnati P-70 |
– |
|
Valmet Paper RAUAH00929_05_EN_V |
– |
|
Valmet Paper RAUAH02724_02_EN_V |
X |
|
Voith Paper VS 108 5.3.1 2023-04 (wet end) |
– |
|
Voith Paper VS 108 5.3.3 2023-04 (off-line coaters) |
– |
|
Voith Paper VS 108 5.3.4 2023-04 (hydraulic roll) |
X |
|
Voith Paper VS 108 5.3.5 2023-04 (shoe press) |
X |
|
Đáp Ứng Yêu Cầu |
Excel 100 |
|
ASTM D6158 (Class HMHP) |
– |
|
China GB 11118.1-2011, L-HM (General) |
X |
|
China GB 11118.1-2011, L-HM (HP) |
X |
|
China GB 11118.1-2011, L-HV |
– |
|
DIN 51524-2:2017-06 |
X |
|
DIN 51524-3:2017-06 |
– |
|
ISO L-HM (ISO 11158:2009) |
X |
|
ISO L-HV (ISO 11158:2023) |
– |
|
JCMAS HK VG32W |
– |
|
JCMAS HK VG46W (JCMAS P 041:2004) |
– |
Mobil DTE 10 Excel 100 đạt hoặc vượt các tiêu chuẩn quốc tế:
ISO 11158 (HV)
DIN 51524 Part 3 (HVLP)
Denison HF-0, HF-1, HF-2
Eaton (Vickers) M-2950-S, I-286-S
ASTM D6158 HM
Bosch Rexroth RE 90220
📌 Tương thích ngược với các hệ thống yêu cầu dầu thủy lực HVLP hoặc HM.
Dùng đúng cấp độ nhớt và tiêu chuẩn khuyến nghị từ nhà sản xuất thiết bị.
Không pha trộn với dầu khác loại hoặc hãng khác.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao.
Đậy kín nắp sau khi sử dụng, tránh nhiễm nước hoặc bụi bẩn.
Kiểm tra lọc dầu định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
✅ Đại lý phân phối chính hãng Mobil tại Việt Nam.
✅ Sản phẩm mới 100%, có CO, CQ và hóa đơn VAT đầy đủ.
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn dầu phù hợp từng loại máy.
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp.
📞 Hotline: 0909 778 232
📧 Email: info@tandaiphatoil.com
🌐 Website: www.tandaiphatoil.com
Mobil DTE 10 Excel 100 là dầu thủy lực hiệu suất cao, mang đến khả năng bảo vệ thiết bị vượt trội, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần sự ổn định, tin cậy và hiệu quả trong vận hành.
👉 Liên hệ ngay Tân Đại Phát Oil để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn kỹ thuật miễn phí.